肯定
kěndìng
chắc chắn, tích cực, khẳng định, đồng ý
Hán việt: khải đính
HSK1
Động từTính từ

Ví dụ

1
wǒmenkěndìng肯定huìzàijiànmiànde
Chúng ta chắc chắn sẽ gặp lại.
2
kěndìng肯定deguāndiǎn
Tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
3
wǒmenkěndìng肯定zhècìdejuédìngshìzhèngquède
Chúng ta khẳng định quyết định lần này là đúng đắn.
4
xìngkuīyǒubāngmángbùránjīntiānkěndìng肯定wánbùchéngzhègexiàngmù
May mắn là có bạn giúp, nếu không tôi chắc chắn không thể hoàn thành dự án này hôm nay.