Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 神话
【神話】
神话
shénhuà
thần thoại
Hán việt:
thần thoại
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 神话
神
【shén】
Thần, linh hồn
话
【huà】
lời nói, câu nói
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 神话
Ví dụ
1
xīlàshénhuà
希
腊
神
话
shì
是
xīfāng
西
方
wénhuà
文
化
de
的
yībùfèn
一
部
分
。
Thần thoại Hy Lạp là một phần của văn hóa phương Tây.
2
shénhuà
神话
zhōng
中
de
的
rénwù
人
物
wǎngwǎng
往
往
jùyǒu
具
有
chāozìrán
超
自
然
de
的
lìliàng
力
量
。
Nhân vật trong thần thoại thường có sức mạnh siêu nhiên.
3
xǔduō
许
多
diànyǐng
电
影
dōu
都
shì
是
gēnjù
根
据
shénhuà
神话
gǎibiān
改
编
de
的
。
Nhiều bộ phim được chuyển thể từ thần thoại.