shén
Thần, linh hồn
Hán việt: thần
丶フ丨丶丨フ一一丨
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xìnshén
Anh ấy không tin vào Chúa.
2
cóngdeyǎnshénzhīdàohěnshāngxīn
Từ ánh mắt của anh ấy, tôi biết anh ấy rất buồn.
3
kànqǐláihěnjīngshén
Anh ấy trông rất năng động.
4
zǒngshìjīngshénbǎomǎngōngzuò
Anh ấy luôn làm việc với tinh thần tràn đầy năng lượng.
5
kùndeshíhòuyībēikāfēikěyǐbāngzhùtíshén
Khi buồn ngủ, một tách cà phê có thể giúp tỉnh táo.
6
xīlàshénhuàshìxīfāng西wénhuàdeyībùfèn
Thần thoại Hy Lạp là một phần của văn hóa phương Tây.
7
shénhuàzhōngderénwùwǎngwǎngjùyǒuchāozìrándelìliàng
Nhân vật trong thần thoại thường có sức mạnh siêu nhiên.
8
xǔduōdiànyǐngdōushìgēnjùshénhuàgǎibiānde
Nhiều bộ phim được chuyển thể từ thần thoại.
9
deyǎnshénchōngmǎnleyōuchóu
Ánh mắt anh ấy tràn ngập sự ưu tư.
10
pěngzheběnshūquánshénguànzhùdìdúzhe
Cô ấy ôm một quyển sách, đọc một cách chăm chú.