Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 人间
【人間】
人间
rénjiān
thế gian, trần gian
Hán việt:
nhân dản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 人间
人
【rén】
người, con người
间
【jiān】
không gian, giữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 人间
Ví dụ
1
rénjiān
人间
zuìměi
最
美
shì
是
qīngchén
清
晨
。
Đẹp nhất thế gian là buổi bình minh.