Chi tiết từ vựng

人间 【人間】【rén jiān】

heart
(Phân tích từ 人间)
Nghĩa từ: thế gian, trần gian
Hán việt: nhân dản
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

rénjiān
人间
zuìměi
最美
shì
qīngchén
清晨。
Đẹp nhất thế gian là buổi bình minh.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你