间
丶丨フ丨フ一一
7
期
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
最近我都很忙,没时间休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
2
这个月我非常忙, 几乎没有空闲时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
3
请问,洗手间在哪里?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
4
请问,卫生间在哪里?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
5
我要些时间思考。
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
6
时间很贵。
Thời gian rất quý giá.
7
多少时间才能完成这个任务?
Mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?
8
他站在房间的角落里。
Anh ấy đứng ở góc phòng.
9
你知道图书馆的开放时间吗?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
10
这个房间很大
Phòng này rất lớn.
11
我的房间在三楼
Phòng của tôi ở tầng ba.
12
这家酒店有很多房间
Khách sạn này có rất nhiều phòng.