Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 仙女
仙女
xiānnǚ
tiên nữ, thiên thần
Hán việt:
tiên nhữ
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 仙女
仙
【xiān】
Tiên
女
【nǚ】
nữ, con gái, phụ nữ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 仙女
Ví dụ
1
xiānnǚ
仙女
zài
在
yuèguāng
月
光
xià
下
tiàowǔ
跳
舞
。
Tiên nữ múa dưới ánh trăng.
2
xiānnǚ
仙女
cìyǔ
赐
予
tā
他
sāngè
三
个
yuànwàng
愿
望
。
Tiên nữ ban cho anh ta ba điều ước.
3
chuánshuō
传
说
zhèzuò
这
座
qiáo
桥
shì
是
yóu
由
xiānnǚ
仙女
jiànzào
建
造
de
的
。
Truyền thuyết nói rằng cây cầu này được xây dựng bởi một nàng tiên.