nữ, con gái, phụ nữ
Hán việt: nhữ
フノ一
3
个, 位, 堆, 群
HSK1
Danh từTính từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
xuéshēng
Học sinh nữ.
2
yǎnyuán
Nữ diễn viên.
3
yīshēng
Bác sĩ nữ.
4
zhègènǚrénhěnyǒumíng
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
5
depéngyǒushìdetóngxué
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
6
shìzuìbàngdegēshǒu
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
7
wèinǚshìshìdemāmā
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
8
denǚérjīnniánduōle
Năm nay con gái chị ấy bao nhiêu tuổi ?
9
zhègènǚháihěnpiàoliàng
Cô gái này rất xinh đẹp.
10
nǚshìdeqúnziyǒukǒudài
Váy phụ nữ cũng có túi.
11
xiānnǚzàiyuèguāngxiàtiàowǔ
Tiên nữ múa dưới ánh trăng.
12
xiānnǚsānyuànwàng
Tiên nữ ban cho anh ta ba điều ước.

Từ đã xem