Chi tiết từ vựng
女 【nǚ】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: phụ nữ, nữ
Hán việt: nhữ
Lượng từ:
个, 位, 堆, 群
Hình ảnh: ![女](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/52-onna.jpg)
![女](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/52-onna.jpg)
Hình ảnh: ![女](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/liw0qTA7evVenWEDUHUC1712847563.png)
![女](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/liw0qTA7evVenWEDUHUC1712847563.png)
Nét bút: フノ一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
㇛
丆
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
女
学生
Học sinh nữ.
女演员
Nữ diễn viên.
女医生
Bác sĩ nữ.
Ví dụ:
这个
女人
很
有名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
他
的
女朋友
是
我
的
同学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
她
是
最
棒
的
女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
Bình luận