Chi tiết từ vựng

【nǚ】

heart
Nghĩa từ: phụ nữ, nữ
Hán việt: nhữ
Lượng từ: 个, 位, 堆, 群
Hình ảnh:
女
Hình ảnh:
女
Nét bút: フノ一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

nǚ rén

Phụ nữ

nǚ hái

Cô gái

nǚ ér

Con gái

nǚ shì

Quý bà, quý cô

nǚ wáng

Nữ hoàng

nǚ shén

Nữ thần

nǚ xìng

Giới tính nữ

nǚ yǒu

Bạn gái

nǚ xù

婿

Con rể

nǚ zhuāng

Quần áo nữ

zhí nǚ

Cháu gái

nǚ péng yǒu

朋友

Bạn gái

Ví dụ:

xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
nǚyǎnyuán
演员
Nữ diễn viên.
nǚyīshēng
医生
Bác sĩ nữ.

Ví dụ:

zhège
这个
nǚrén
hěn
yǒumíng
有名
Người phụ nữ này rất nổi tiếng.
de
nǚpéngyǒu
朋友
shì
de
tóngxué
同学
Bạn gái của anh ấy là bạn học của tôi.
shì
zuì
bàng
de
nǚgēshǒu
歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu