羡慕
妒忌
HSK1
Động từ
Phân tích từ 羡慕
Ví dụ
1
她很羡慕别人的成功。
Cô ấy rất ngưỡng mộ sự thành công của người khác.
2
我羡慕你的旅行经历。
Tôi ghen tị với những trải nghiệm du lịch của bạn.
3
他羡慕我的新车。
Anh ấy ghen tị với chiếc xe mới của tôi.
4
她羡慕他们的亲密关系。
Cô ấy ghen tị với mối quan hệ thân thiết của họ.
5
他们之间深厚的情谊让人羡慕
Mối quan hệ sâu đậm giữa họ khiến mọi người ghen tị.