缆车
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 缆车
Ví dụ
1
游客可以乘坐缆车上山。
Du khách có thể đi cáp treo lên núi.
2
缆车是这个城市的一个旅游亮点。
Cáp treo là một điểm nổi bật du lịch của thành phố này.
3
缆车正在维修中。
Cáp treo đang được bảo trì.
4
从缆车里可以看到美丽的风景。
Từ cáp treo có thể nhìn thấy cảnh đẹp.
5
缆车能够载很多人。
Cáp treo có thể chở nhiều người.
6
缆车票价很贵。
Vé cáp treo rất đắt.
7
这条缆车线路非常长。
Tuyến cáp treo này rất dài.