喘气
chuǎnqì
thở hổn hển, thở dốc, thở không ra hơi
Hán việt: suyễn khí
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
pǎowánbùhòuzàichuǎnqì喘气
Anh ấy thở không ra hơi sau khi chạy bộ.
2
páshānzhēnlèixūyàotíngxiàláichuǎnqì喘气
Leo núi thật mệt, tôi cần dừng lại để thở dốc.
3
zhèzhīgǒulèilezàichuǎnqì喘气
Con chó mệt rồi, nó đang thở dốc.
4
dāngchuǎnqì喘气shízuìhǎozuòxiàlái
Khi bạn thở dốc, tốt nhất là nên ngồi xuống.