Chi tiết từ vựng

喘气 【喘氣】【chuǎnqì】

heart
(Phân tích từ 喘气)
Nghĩa từ: thở hổn hển, thở dốc, thở không ra hơi
Hán việt: suyễn khí
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

pǎo
wánbù
完步
hòu
zài
chuǎnqì
喘气
Anh ấy thở không ra hơi sau khi chạy bộ.
páshān
爬山
zhēnlèi
真累,
xūyào
需要
tíngxiàlái
停下来
chuǎnqì
喘气
Leo núi thật mệt, tôi cần dừng lại để thở dốc.
zhè
zhī
gǒu
lèi
le
了,
zài
chuǎnqì
喘气
Con chó mệt rồi, nó đang thở dốc.
dāng
chuǎnqì
喘气
shí
时,
zuìhǎo
最好
zuòxià
坐下
lái
来。
Khi bạn thở dốc, tốt nhất là nên ngồi xuống.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?