胜利
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 胜利
Ví dụ
1
这场比赛我们必须要胜利
Chúng ta phải chiến thắng trong trận đấu này.
2
胜利属于最坚持的人。
Chiến thắng thuộc về người kiên trì nhất.
3
他们为了胜利庆祝。
Họ ăn mừng cho chiến thắng.
4
胜利是甜蜜的。
Chiến thắng thật ngọt ngào.
5
我们终于取得了胜利
Chúng tôi cuối cùng đã giành được chiến thắng.
6
全体运动员都在高喊胜利的口号。
Tất cả các vận động viên đều hô vang khẩu hiệu chiến thắng.
7
这次胜利是我们团结合作的结果。
Chiến thắng lần này là kết quả của sự hợp tác và đoàn kết.
8
他正在品尝胜利的滋味。
Anh ấy đang nếm trải hương vị của chiến thắng.