加油
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 加油
Ví dụ
1
车子没油了,需要加油
Xe hết xăng, cần phải đổ xăng.
2
我们都在为你加油
Chúng tôi đều đang cổ vũ cho bạn.
3
加油站在哪里?
Trạm đổ xăng ở đâu?
4
你做得很好,继续加油
Bạn làm rất tốt, tiếp tục cố lên!
5
加油你一定可以的!
Cố lên, bạn nhất định làm được!
6
加油不要放弃!
Cố lên, đừng bỏ cuộc!