韩文
hánwén
ngôn ngữ Hàn, tiếng Hàn
Hán việt: hàn văn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàidàxuéxuéxíhánwén韩文
Anh ấy học tiếng Hàn ở đại học.
2
dehánwén韩文shuǐpíngbùgāo
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.