Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 韩文
【韓文】
韩文
hánwén
ngôn ngữ Hàn, tiếng Hàn
Hán việt:
hàn văn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 韩文
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
韩
【hán】
Hàn Quốc, họ Hàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 韩文
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
dàxué
大
学
xuéxí
学
习
hánwén
韩文
Anh ấy học tiếng Hàn ở đại học.
2
wǒ
我
de
的
hánwén
韩文
shuǐpíng
水
平
bùgāo
不
高
。
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.