Chi tiết từ vựng

【hàn】

heart
Nghĩa từ: mồ hôi
Hán việt: hàn
Lượng từ: 把
Nét bút: 丶丶一一一丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:

chū hàn

ra mồ hôi, đổ mồ hôi

hàn shuǐ

Mồ hôi

Ví dụ:

xiàtiān
夏天
zǒngshì
总是
chū
hěnduō
很多
hàn
Mùa hè tôi luôn toát rất nhiều mồ hôi.
cāgān
擦干
le
étóu
额头
shàng
de
hànshuǐ
水。
Cô ấy lau khô mồ hôi trên trán.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你