Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
汗 【hàn】
Nghĩa từ:
mồ hôi
Hán việt:
hàn
Lượng từ: 把
Nét bút:
丶丶一一一丨
Tổng số nét:
6
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Từ ghép:
chū hàn
出
汗
ra mồ hôi, đổ mồ hôi
hàn shuǐ
汗
水
Mồ hôi
Ví dụ:
xiàtiān
夏天
wǒ
我
zǒngshì
总是
chū
出
hěnduō
很多
hàn
汗
。
Mùa hè tôi luôn toát rất nhiều mồ hôi.
tā
她
cāgān
擦干
le
了
étóu
额头
shàng
上
de
的
hànshuǐ
汗
水。
Cô ấy lau khô mồ hôi trên trán.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send