Chi tiết từ vựng

汗水 【hànshuǐ】

heart
(Phân tích từ 汗水)
Nghĩa từ: Mồ hôi
Hán việt: hàn thuỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hànshuǐ
汗水
yánzhe
沿着
étóu
额头
liúxià
流下。
Sweat flows down the forehead.
Mồ hôi chảy dọc theo trán.
cāgān
擦干
le
étóu
额头
shàng
de
hànshuǐ
汗水
She wiped the sweat from her forehead.
Cô ấy lau khô mồ hôi trên trán.
Bình luận