汗水
hànshuǐ
Mồ hôi
Hán việt: hàn thuỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hànshuǐ汗水yánzhe沿étóuliúxià
Mồ hôi chảy dọc theo trán.
2
cāgānleétóushàngdehànshuǐ汗水
Cô ấy lau khô mồ hôi trên trán.