Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
汗水 【hànshuǐ】
(Phân tích từ 汗水)
Nghĩa từ:
Mồ hôi
Hán việt:
hàn thuỷ
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
hànshuǐ
汗水
yánzhe
沿着
étóu
额头
liúxià
流下。
Sweat flows down the forehead.
Mồ hôi chảy dọc theo trán.
tā
她
cāgān
擦干
le
了
étóu
额头
shàng
上
de
的
hànshuǐ
汗水
。
She wiped the sweat from her forehead.
Cô ấy lau khô mồ hôi trên trán.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập