Chi tiết từ vựng

汗水 【hàn shuǐ】

heart
(Phân tích từ 汗水)
Nghĩa từ: Mồ hôi
Hán việt: hàn thuỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你