接着
jiēzhe
tiếp tục, tiếp theo, sau đó, theo sau
Hán việt: tiếp hồ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shuōwánlejiēzhe接着kāishǐjiǎng
Anh ấy nói xong, tiếp theo cô ấy bắt đầu nói.
2
wǒxiānzuòwánzuòyèjiēzhe接着dǎlánqiú
Tôi làm xong bài tập về nhà, sau đó đi chơi bóng rổ.
3
diànyǐngjiéshùhòujiēzhe接着shìtǎolùnshíjiān
Phim kết thúc, tiếp theo là thời gian thảo luận.
4
chīlewǔfànjiēzhe接着huíbàngōngshìgōngzuò
Anh ấy ăn trưa xong, sau đó trở lại văn phòng làm việc.
5
huìyìjiéshùjiēzhe接着dàjiāyīqǐchīfàn
Cuộc họp kết thúc, sau đó mọi người cùng nhau đi ăn.