Hình ảnh:

Ví dụ
1
她手里拿着一个苹果
Cô ấy đang cầm một quả táo trên tay.
2
我每天都带着饭盒去上班。
Mỗi ngày tôi đều mang cơm hộp đi làm.
3
越南有着悠久的文化历史。
Việt Nam có một lịch sử văn hóa lâu đời.
4
她拿着一个包。
Cô ấy đang cầm túi xách.
5
他试着忘记过去。
Anh ta cố gắng quên đi quá khứ.
6
她带着她的狗散步。
Cô ấy dắt con chó của mình đi dạo.
7
你的右手拿着什么?
Tay phải bạn đang cầm gì?
8
电视一直开着,你可以帮我关机吗?
Ti vi đang mở, bạn có thể giúp tôi tắt nó không?
9
妈妈念着故事给孩子听。
Mẹ đọc câu chuyện cho con nghe.
10
他光想着自己,不考虑别人。
Anh ấy chỉ nghĩ đến bản thân, không suy nghĩ cho người khác.
11
他很着急地寻找他的手機。
Anh ấy đang rất sốt ruột tìm điện thoại của mình.
12
我着急地等待面试的结果。
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.