Chi tiết từ vựng

【jiē】

heart
Nghĩa từ: nhận, tiếp nhận, đón, kết nối
Hán việt: tiếp
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一フノ一
Tổng số nét: 11
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

jiēzhe

tiếp tục, tiếp theo, sau đó, theo sau

yíngjiē

Chào đón, đón nhận

jiēwěn

Hôn

jiēchù

Tiếp xúc, chạm vào

jiēshòu

Chấp nhận, tiếp nhận

liánjiē

kết nối

zhíjiē

Trực tiếp

Ví dụ:

jīchǎng
机场
jiē
你。
Tôi đến sân bay đón bạn.
tājiē
le
diànhuà
电话。
Anh ấy đã nghe điện thoại.
māma
妈妈
zài
xuéxiào
学校
jiē
我。
Mẹ đến trường đón tôi.
yào
jiē
nǎbù
哪部
gōngjiāochē
公交车?
Bạn định đón xe buýt nào?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?