危险
wēixiǎn
nguy hiểm, rủi ro, không an toàn
Hán việt: nguy hiểm
安全
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xīnzāngbìngshìhěnwēixiǎn危险de
Bệnh tim rất nguy hiểm.
2
xiànzàichūqùtàiwēixiǎn危险le
Bây giờ ra ngoài quá nguy hiểm.
3
zhèzhǒngbìngdúshìzuìwēixiǎn危险debìngdúzhīyī
Loại virus này là một trong những virus nguy hiểm nhất.
4
zhègedìfānghěnwēixiǎn危险bùyàoguòqù
Chỗ này rất nguy hiểm, đừng qua đó.
5
kāichēshíwánshǒujīshìwēixiǎn危险de
Việc dùng điện thoại khi lái xe là nguy hiểm.
6
dúzìyīrényèwǎnchūxínghěnwēixiǎn危险
Đi một mình vào ban đêm rất nguy hiểm.
7
nàgegōngzuòhuánjìngfēichángwēixiǎn危险
Môi trường làm việc đó rất không an toàn
8
shíwùguòqīlekěnénghuìwēixiǎn危险
Thực phẩm đã hết hạn có thể gây nguy hiểm