积极
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 积极
Ví dụ
1
虽然他输了,但他的态度仍然很积极
Mặc dù anh ấy đã thua, nhưng thái độ của anh ấy vẫn rất tích cực.
2
他对工作总是保持积极态度。
Anh ấy luôn giữ thái độ tích cực đối với công việc.
3
积极的人生态度可以带来成功。
Thái độ sống tích cực có thể mang lại thành công.
4
她积极学习新知识。
Cô ấy học tập kiến thức mới một cách hăng hái.
5
她总是积极回答老师的问题。
Cô ấy luôn tích cực trả lời câu hỏi của giáo viên.
6
积极思考能够解决问题。
Suy nghĩ tích cực có thể giải quyết vấn đề.
7
积极的生活习惯能带来幸福。
Thói quen sống tích cực có thể mang lại hạnh phúc.
8
我们公司积极招聘残疾人才。
Công ty chúng tôi tích cực tuyển dụng nhân tài khuyết tật.
9
许多大学生都在积极地求职。
Nhiều sinh viên đại học đang tích cực tìm kiếm việc làm.