Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 相声
【相聲】
相声
xiàngsheng
hài kịch đối thoại
Hán việt:
tương thanh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 相声
声
【shēng】
tiếng, âm thanh
相
【xiāng】
lẫn nhau, quan viên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 相声
Luyện tập
Ví dụ
1
hěnduō
很
多
rén
人
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
xiàngshēng
相声
lái
来
fàngsōng
放
松
。
Nhiều người thích nghe hài kịch để thư giãn.
2
tā
他
shì
是
yígè
一
个
zhùmíng
著
名
de
的
xiàngshēng
相声
yǎnyuán
演
员
。
Anh ấy là một diễn viên hài kịch nổi tiếng.
Từ đã xem