相声
xiàngsheng
hài kịch đối thoại
Hán việt: tương thanh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hěnduōrénxǐhuāntīngxiàngshēng相声láifàngsōng
Nhiều người thích nghe hài kịch để thư giãn.
2
shìyígèzhùmíngdexiàngshēng相声yǎnyuán
Anh ấy là một diễn viên hài kịch nổi tiếng.

Từ đã xem