台词
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 台词
Ví dụ
1
演员必须记住所有的台词
Diễn viên phải nhớ hết tất cả lời thoại.
2
这段台词非常感人。
Lời thoại này rất cảm động.
3
我忘了下一句台词
Tôi quên mất câu thoại tiếp theo.
4
导演改了几句台词
Đạo diễn đã thay đổi vài câu thoại.
5
这个角色的台词很少。
Nhân vật này có rất ít lời thoại.