词
丶フフ一丨フ一
7
组, 个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
你有英语词典吗?
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
2
这个词的发音很难。
Phát âm của từ này rất khó.
3
词典对学习语言很重要。
Từ điển rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
4
这本词典很详细。
Cuốn từ điển này rất chi tiết.
5
这个词在词典中找不到。
Không tìm thấy từ này trong từ điển.
6
课文中有一些生词。
Trong bài khóa có một vài từ mới.
7
这篇文章有很多生词。
Bài viết này có rất nhiều từ vựng mới.
8
我不认识这个生词。
Tôi không biết từ vựng này.
9
请你解释这个生词的意思。
Bạn hãy giải thích nghĩa của từ vựng này.
10
我需要一本汉英词典。
Tôi cần một cuốn từ điển Trung-Anh.
11
这本书可以当词典使用。
Cuốn sách này có thể dùng làm từ điển.
12
我不会翻译这个词
Tôi không biết dịch từ này.