排练
páiliàn
diễn tập, tập dượt, tập luyện
Hán việt: bài luyện
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenzhèngzàiwèixiàyuèdeyǎnchūpáiliàn排练
Chúng tôi đang tập luyện cho buổi biểu diễn vào tháng sau.
2
wǒmenxūyàopáiliàn排练zhègèwǔdǎo
Chúng ta cần phải tập dượt điệu nhảy này.
3
jīntiānxiàwǔyǒuchǎngpáiliàn排练
Hôm nay chiều có một buổi diễn tập
4
yǎnyuánmenzhèngzàipáiliàn排练xīn
Các diễn viên đang tập luyện vở kịch mới.
5
dǎoyǎnyāoqiúzàipáiliàn排练
Đạo diễn yêu cầu tập dượt lại một lần nữa.
6
wǒmenyàowèiwǎnhuìpáiliàn排练yígèxìjùláiyǎn
Chúng tôi sẽ tập một vở kịch để biểu diễn trong buổi tối.

Từ đã xem