pái
hàng, dãy
Hán việt: bài
一丨一丨一一一丨一一一
11
HSK1
Lượng từ

Ví dụ

1
qǐngzàihòubiānpáiduì
Hãy xếp hàng sau tôi.
2
xūyàoyígèxīndepáiqiú
Tôi cần một quả bóng chuyền mới.
3
kěyǐbāngānpáihuìyìshìma
Bạn có thể giúp tôi sắp xếp phòng họp không?
4
wǒmenxūyàoānpáixiàzhōuderìchéng
Chúng ta cần phải sắp xếp lịch trình cho tuần tới.
5
huìānpáishíjiānzuòzhèjiànshì
Tôi sẽ sắp xếp thời gian để làm việc này.
6
shūjiàshàngdeshūànzhàoyánsèpáiliè
Sách trên kệ được sắp xếp theo màu sắc.
7
huìchǎngdezuòwèiyǐjīngānpáihǎole
Các chỗ ngồi trong hội trường đã được sắp xếp.
8
zhǒnglepáishuǐxiānzàihuāyuán
Cô ấy đã trồng một hàng hoa thủy tiên trong vườn.
9
wǒmenzhèngzàiwèixiàyuèdeyǎnchūpáiliàn
Chúng tôi đang tập luyện cho buổi biểu diễn vào tháng sau.
10
wǒmenzuòzàidìsānpái
Chúng tôi ngồi ở hàng thứ ba.
11
xuéshēngmenpáichéngduì
Học sinh xếp thành một hàng.
12
tāmenpáiduìmǎipiào
Họ xếp hàng để mua vé.

Từ đã xem