Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 日文
日文
rìwén
ngôn ngữ Nhật, tiếng Nhật
Hán việt:
nhật văn
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 日文
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
日
【rì】
ngày, mặt trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 日文
Ví dụ
1
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
rìwén
日文
dòngmàn
动
漫
ma
吗
?
Bạn thích phim hoạt hình tiếng Nhật không?
2
wǒ
我
zài
在
dàxué
大
学
xué
学
de
的
shì
是
rìwén
日文
Tôi học tiếng Nhật ở đại học.