日文
rìwén
ngôn ngữ Nhật, tiếng Nhật
Hán việt: nhật văn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānrìwén日文dòngmànma
Bạn thích phim hoạt hình tiếng Nhật không?
2
zàidàxuéxuédeshìrìwén日文
Tôi học tiếng Nhật ở đại học.