相信
HSK1
Động từ
Phân tích từ 相信
Ví dụ
1
你应该相信自己。
Bạn nên tin vào bản thân.
2
我难过的是你不相信我。
Tôi buồn vì bạn không tin tôi.
3
我才不相信他。
Tôi chẳng tin anh ấy chút nào.
4
你该相信自己。
Bạn nên tin vào bản thân.
5
他们相信红色代表吉祥。
Họ tin rằng màu đỏ đại diện cho sự may mắn.
6
在中国,很多人相信算命可以预知未来。
Ở Trung Quốc, nhiều người tin rằng xem bói có thể dự đoán tương lai.
7
我不相信算命。
Tôi không tin vào xem bói.
8
我们到底能不能相信他?
Chúng ta rốt cuộc có thể tin anh ấy không?
9
我相信你的话。
Tôi tin lời bạn nói.
10
你应该相信自己的能力。
Bạn nên tin vào khả năng của mình.
11
我们都相信爱情。
Chúng ta đều tin vào tình yêu.
12
他说的话,你怎么能相信
Làm sao bạn có thể tin những gì anh ấy nói?