Chi tiết từ vựng

相信 【xiāng xìn】

heart
(Phân tích từ 相信)
Nghĩa từ: tin tưởng
Hán việt: tương thân
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

xiāngxìn
相信
dehuà
的话。
Tôi tin lời bạn nói.
yīnggāi
应该
xiāngxìn
相信
zìjǐ
自己
de
nénglì
能力。
Bạn nên tin vào khả năng của mình.
wǒmen
我们
dōu
xiāngxìn
相信
àiqíng
爱情。
Chúng ta đều tin vào tình yêu.
shuō
dehuà
的话,
zěnme
怎么
néng
xiāngxìn
相信
Làm sao bạn có thể tin những gì anh ấy nói?
xiāngxìn
相信
míngtiān
明天
huì
gènghǎo
更好。
Tôi tin rằng ngày mai sẽ tốt hơn.
xiāngxìn
相信
mìngyùn
命运
ma
吗?
Bạn có tin vào số phận không?
xiāngxìn
相信
guǐgùshì
鬼故事
ma
吗?
Bạn có tin vào chuyện ma không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu