Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 争取
【爭取】
争取
zhēngqǔ
cố gắng, nỗ lực, tranh đấu,, đấu tranh
Hán việt:
tranh thủ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 争取
争
【zhēng】
Cạnh tranh
取
【qǔ】
lấy, rút, nhận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 争取
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
zhēngqǔ
争取
tíshēng
提
升
。
Anh ấy đang phấn đấu để được thăng chức.
2
zhēngqǔ
争取
gùkè
顾
客
mǎnyì
满
意
shì
是
wǒmen
我
们
de
的
mùbiāo
目
标
。
Nỗ lực để khách hàng hài lòng là mục tiêu của chúng tôi.
3
zhēngqǔ
争取
jiǎnshǎo
减
少
wūrǎn
污
染
。
nỗ lực giảm ô nhiễm.