争取
zhēngqǔ
cố gắng, nỗ lực, tranh đấu,, đấu tranh
Hán việt: tranh thủ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zàizhēngqǔ争取tíshēng
Anh ấy đang phấn đấu để được thăng chức.
2
zhēngqǔ争取gùkèmǎnyìshìwǒmendemùbiāo
Nỗ lực để khách hàng hài lòng là mục tiêu của chúng tôi.
3
zhēngqǔ争取jiǎnshǎowūrǎn
nỗ lực giảm ô nhiễm.