Chi tiết từ vựng

争取 【爭取】【zhēng qǔ】

heart
(Phân tích từ 争取)
Nghĩa từ: cố gắng, nỗ lực, tranh đấu,, đấu tranh
Hán việt: tranh thủ
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zài
zhēngqǔ
争取
tíshēng
提升。
Anh ấy đang phấn đấu để được thăng chức.
zhēngqǔ
争取
gùkè
顾客
mǎnyì
满意
shì
wǒmen
我们
de
mùbiāo
目标。
Nỗ lực để khách hàng hài lòng là mục tiêu của chúng tôi.
zhēngqǔ
争取
jiǎnshǎo
减少
wūrǎn
污染。
nỗ lực giảm ô nhiễm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?