Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
取 【qǔ】
Nghĩa từ:
chọn, lấy, rút
Hán việt:
thủ
Hình ảnh:
Nét bút:
一丨丨一一一フ丶
Tổng số nét:
8
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Được cấu thành từ:
耳
又
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
zhēng qǔ
争
取
cố gắng, nỗ lực, tranh đấu,, đấu tranh
qǔ de
取
得
Đạt được
qǔ xiāo
取
消
hủy bỏ
qǔ nuǎn
取
暖
Sưởi ấm
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
yínháng
银行
yínháng
银行
qǔqián
取
钱。
qǔqián
取钱
Tôi đến ngân hàng để rút tiền.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send