世上
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 世上
Ví dụ
1
世上无难事
Trên đời không có việc gì khó
2
世上没有完美的人。
Trên đời không có người hoàn hảo.
3
世上没有不散的宴席。
Trên đời này không có bữa tiệc nào không tàn.
4
世上最真诚的爱,来自于母亲。
Tình yêu chân thành nhất trên đời này đến từ người mẹ.