世
一丨丨一フ
5
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:
Ví dụ
1
俄国是世界上最大的国家。
Nga là quốc gia lớn nhất trên thế giới.
2
世界需要和平
Thế giới cần hòa bình.
3
世界人口不断增长。
Dân số thế giới không ngừng tăng lên.
4
我们都是世界的一部分。
Chúng ta đều là một phần của thế giới.
5
世界上有很多不同的文化。
Trên thế giới có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
6
他对世界历史很感兴趣。
Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử thế giới.
7
世界经济正在发生变化。
Kinh tế thế giới đang thay đổi.
8
世界和平是每个人的愿望。
Hòa bình thế giới là ước muốn của mọi người.
9
我想在世界各地旅行。
Tôi muốn du lịch khắp nơi trên thế giới.
10
贝多芬的第九交响曲是一首世界著名的名曲。
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
11
将来的世界会是什么样子?
Tương lai thế giới sẽ như thế nào?
12
将来,我希望世界和平。
Trong tương lai, tôi hy vọng thế giới sẽ hòa bình.