Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
S
ự
t
ự
tin
l
à
ch
ì
a
kh
ó
a
th
à
nh
c
ô
ng
.
Tự tin là chìa khóa của thành công.
面试
时
自信
很
重要。
Sự tự tin là điều quan trọng trong buổi phỏng vấn.
自信
可以
克服
恐惧。
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
你
应该
对
自己
的
能力
感到
自信。
Bạn nên cảm thấy tự tin vào khả năng của mình.
Bình luận