Chi tiết từ vựng

自信 【zìxìn】

heart
(Phân tích từ 自信)
Nghĩa từ: tự tin
Hán việt: tự thân
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

S
S
t
t
tin
tin
l
l
à
à
ch
ch
ì
ì
a
a
kh
kh
ó
ó
a
a
th
th
à
à
nh
nh
c
c
ô
ô
ng
ng
.
.
Tự tin là chìa khóa của thành công.
miànshì
面试
shí
zìxìn
自信
hěn
zhòngyào
重要。
Sự tự tin là điều quan trọng trong buổi phỏng vấn.
zìxìn
自信
kěyǐ
可以
kèfú
克服
kǒngjù
恐惧。
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
yīnggāi
应该
duì
zìjǐ
自己
de
nénglì
能力
gǎndào
感到
zìxìn
自信
Bạn nên cảm thấy tự tin vào khả năng của mình.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?