恐怕
HSK1
Trạng từ
Ví dụ
1
恐怕我来晚了。
E rằng tôi đến muộn.
2
恐怕要下雨了。
Sợ rằng sắp mưa.
3
恐怕他不会同意。
E rằng anh ấy sẽ không đồng ý.
4
恐怕我没时间。
Sợ rằng tôi không có thời gian.
5
恐怕这个问题不容易解决。
E là vấn đề này không dễ giải quyết.
6
恐怕你误会了我的意思。
E là bạn hiểu lầm ý tôi.
7
恐怕会有交通堵塞。
Sợ rằng sẽ có tắc đường.