恐怕
kǒngpà
e là, sợ rằng, e rằng
Hán việt: khúng phách
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
kǒngpà恐怕wǒláiwǎnle
E rằng tôi đến muộn.
2
kǒngpà恐怕yàoxiàyǔle
Sợ rằng sắp mưa.
3
kǒngpà恐怕búhuìtóngyì
E rằng anh ấy sẽ không đồng ý.
4
kǒngpà恐怕méishíjiān
Sợ rằng tôi không có thời gian.
5
kǒngpà恐怕zhègewèntíróngyìjiějué
E là vấn đề này không dễ giải quyết.
6
kǒngpà恐怕wùhuìledeyìsī
E là bạn hiểu lầm ý tôi.
7
kǒngpà恐怕huìyǒujiāotōngdǔsè
Sợ rằng sẽ có tắc đường.