恐
一丨一ノフ丶丶フ丶丶
10
服
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
自信可以克服恐惧。
Tự tin có thể giúp vượt qua nỗi sợ.
2
恐怕我来晚了。
E rằng tôi đến muộn.
3
恐怕要下雨了。
Sợ rằng sắp mưa.
4
恐怕他不会同意。
E rằng anh ấy sẽ không đồng ý.
5
恐怕我没时间。
Sợ rằng tôi không có thời gian.
6
恐怕这个问题不容易解决。
E là vấn đề này không dễ giải quyết.
7
恐怕你误会了我的意思。
E là bạn hiểu lầm ý tôi.
8
恐怕会有交通堵塞。
Sợ rằng sẽ có tắc đường.
9
他不敢看恐怖电影。
Anh ấy không dám xem phim kinh dị.
10
勇敢不意味着没有恐惧。
Dũng cảm không có nghĩa là không có nỗi sợ.