sợ
Hán việt: phách
丶丶丨ノ丨フ一一
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
fēichánghàipàhēiàn
Tôi rất sợ bóng tối.
2
tuōfúkǒuyǔbùfènzuìhàipà
Tôi sợ nhất phần nói của bài thi TOEFL .
3
xiǎomíngdǎzhēn
Xiao Ming sợ tiêm.
4
hàipàshàngmegāo
Tôi sợ leo lên cao như vậy.
5
huìdiūdiàozhèfèngōngzuò
Tôi sợ rằng tôi sẽ mất công việc này.
6
hēi
Tôi sợ bóng tối.
7
shé
Anh ấy sợ rắn.
8
gāo
Cô ấy sợ độ cao.
9
xiǎoháizichángchángmòshēngrén
Trẻ con thường sợ người lạ.
10
wǒmendōushībài
Chúng ta đều sợ thất bại.
11
tòngma
Bạn sợ đau không?
12
jiāshēngqì
Mọi người đều sợ anh ấy tức giận.

Từ đã xem