国际
guójì
quốc tế
Hán việt: quốc tế
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìyígèguójìxìngdezǔzhī
Đây là một tổ chức quốc tế.
2
guójìmàoyì
Thương mại quốc tế
3
guójì国际guānxì
Quan hệ quốc tế
4
guójì国际fǎlǜ
Luật quốc tế
5
guójì国际jīchǎng
Sân bay quốc tế
6
guójìbiāozhǔn
Tiêu chuẩn quốc tế
7
guójìhuòbìjījīnzǔzhī
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
8
guójì国际xīnwén
Tin tức quốc tế
9
guójì国际shāngwù
Kinh doanh quốc tế
10
guójì国际hézuò
Hợp tác quốc tế
11
guójìjìngzhēng
Cạnh tranh quốc tế
12
guójì国际tōngxùn
Giao tiếp quốc tế