biên giới, dịp
Hán việt: tế
フ丨一一丨ノ丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kànqǐláishíjìniánlínglǎo
Cô ấy trông già hơn so với tuổi thực tế.
2
zhèshìyígèguójìxìngdezǔzhī
Đây là một tổ chức quốc tế.
3
shèhuìhuódòngkěyǐzēngjìnrénjìguānxì
Hoạt động xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa mọi người.
4
guójìmàoyì
Thương mại quốc tế
5
guójìguānxì
Quan hệ quốc tế
6
guójìfǎlǜ
Luật quốc tế
7
guójìjīchǎng
Sân bay quốc tế
8
guójìbiāozhǔn
Tiêu chuẩn quốc tế
9
guójìhuòbìjījīnzǔzhī
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
10
guójìxīnwén
Tin tức quốc tế
11
guójìshāngwù
Kinh doanh quốc tế
12
guójìhézuò
Hợp tác quốc tế