Chi tiết từ vựng
广播 【廣播】【guǎng bō】
(Phân tích từ 广播)
Nghĩa từ: phát thanh, truyền hình, radio, đài
Hán việt: nghiễm bá
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这个
新闻
是
通过
电视广播
的。
Tin tức này được phát qua truyền hình.
广播电台
每天
提供
最新消息。
Đài phát thanh cung cấp tin tức mới nhất hàng ngày.
我们
可以
在
网上
听
广播。
Chúng ta có thể nghe radio trực tuyến.
我
在
广播
上
听到
了
一个
有趣
的
节目。
Tôi đã nghe một chương trình thú vị trên radio.
他们
通过
广播
发布
了
天气预报。
Họ đã công bố dự báo thời tiết qua đài phát thanh.
Bình luận