广播
guǎngbō
phát thanh, truyền hình, radio, đài
Hán việt: nghiễm bá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàitīngguǎngbō广播
Cô ấy đang nghe đài.
2
qǐngzàitīngdàoguǎngbō广播shízhǔnbèidēngjī
Xin hãy chuẩn bị lên máy bay khi nghe thấy thông báo.
3
zhègexīnwénshìtōngguòdiànshìguǎngbō广de
Tin tức này được phát qua truyền hình.
4
guǎngbōdiàntái广měitiāntígōngzuìxīnxiāoxī
Đài phát thanh cung cấp tin tức mới nhất hàng ngày.
5
wǒmenkěyǐzàiwǎngshàngtīngguǎngbō广播
Chúng ta có thể nghe radio trực tuyến.
6
zàiguǎngbō广播shàngtīngdàoleyígèyǒuqùdejiémù
Tôi đã nghe một chương trình thú vị trên radio.
7
tāmentōngguòguǎngbō广播fābùletiānqìyùbào
Họ đã công bố dự báo thời tiết qua đài phát thanh.