Chi tiết từ vựng

广 【廣】【guǎng】

heart
Nghĩa từ: Mái nhà
Hán việt: nghiễm
Lượng từ: 个
Nét bút: 丶一ノ
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

guǎng chǎng

广

Quảng trường

guǎng bō

广

phát thanh, truyền hình, radio, đài

guǎng gào pái

广告牌

Biển quảng cáo

guǎng gào

广

Quảng cáo

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu