电台
diàntái
đài phát thanh
Hán việt: điện di
个, 家
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guǎngbōdiàntái广měitiāntígōngzuìxīnxiāoxī
Đài phát thanh cung cấp tin tức mới nhất hàng ngày.
2
zàidiàntái电台gōngzuò
Tôi làm việc ở đài phát thanh.
3
kěyǐtōngguòdiàntái电台liǎojiětiānqìyùbào
Bạn có thể nghe dự báo thời tiết qua đài phát thanh.
4
zàidiàntái电台zuòjiémùzhǔchírén
Anh ta làm MC cho chương trình trên đài phát thanh.