Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
英文 【yīngwén】
(Phân tích từ 英文)
Nghĩa từ:
Ngôn ngữ tiếng Anh
Hán việt:
anh văn
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
nǐ
你
de
的
yīngwén
英文
zhēnhǎo
真好。
Tiếng Anh của bạn thực sự giỏi.
wǒ
我
zài
在
xuéxiào
学校
xuéxí
学习
yīngwén
英文
。
Tôi học tiếng Anh ở trường.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send