英文
yīngwén
ngôn ngữ Anh, tiếng Anh
Hán việt: anh văn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōngwényīngwén英文yǒuhěnduōbùtóng
Tiếng Trung và tiếng Anh có nhiều sự khác biệt.
2
deyīngwén英文zhēnhǎo
Tiếng Anh của bạn thực sự giỏi.
3
zàixuéxiàoxuéxíyīngwén英文
Tôi học tiếng Anh ở trường.
4
zhōngwéndeyǔfǎyīngwén英文deyǔfǎbùtóng
Ngữ pháp tiếng Trung khác với ngữ pháp tiếng Anh.
5
wǒhuìshuōyīngwén英文
Tôi biết nói tiếng Anh.
6
juédexuéxízhōngwénbùrúxuéxíyīngwén英文nán
Tôi cảm thấy học Tiếng Trung không khó bằng học Tiếng Anh.