yīng
Anh hùng, tiếng Anh
Hán việt: anh
一丨丨丨フ一ノ丶
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huìshuōyīngyǔma??
Bạn biết nói tiếng Anh không?
2
tāxuéyīngyǔwǔniánle
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
3
xǐhuānxuéyīngyǔ
Tôi thích học tiếng Anh.
4
deyīngyǔshuōhěnhǎo
Anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.
5
yǒuyīngyǔcídiǎnma
Bạn có từ điển tiếng Anh không?
6
shìdeyīngyǔlǎoshī
Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
7
yīngguódeshǒudōushìlúndūn
Thủ đô của Anh là Luân Đôn.
8
yīngguóyǒuhěnduōzhùmíngdedàxué
Anh có rất nhiều trường đại học nổi tiếng.
9
depéngyǒuzàiyīngguógōngzuò
Bạn tôi làm việc ở Anh.
10
zhōngwényīngwényǒuhěnduōbùtóng
Tiếng Trung và tiếng Anh có nhiều sự khác biệt.
11
deyīngwénzhēnhǎo
Tiếng Anh của bạn thực sự giỏi.
12
zàixuéxiàoxuéxíyīngwén
Tôi học tiếng Anh ở trường.