中外
zhōngwài
trong nước và ngoài nước
Hán việt: trung ngoại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
duìzhōngwài中外lìshǐdōuhěnlejiě
Anh ấy hiểu biết rất rõ về lịch sử trong nước và ngoài nước.

Từ đã xem