Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 中外
中外
zhōngwài
trong nước và ngoài nước
Hán việt:
trung ngoại
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 中外
中
【zhōng】
Trung, giữa
外
【wài】
bên ngoài, ngoại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 中外
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
duì
对
zhōngwài
中外
lìshǐ
历
史
dōu
都
hěn
很
le
了
jiě
解
。
Anh ấy hiểu biết rất rõ về lịch sử trong nước và ngoài nước.
Từ đã xem