合资
hézī
hợp tác đầu tư, góp vốn
Hán việt: cáp tư
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
liǎngjiāgōngsījuédìnghézī合资kāifāxīnxiàngmù
Hai công ty quyết định góp vốn phát triển dự án mới.
2
tāmendǎsuàndāngdìgōngsīhézī合资
Họ dự định sẽ hợp tác đầu tư với công ty địa phương.
3
hézī合资xiéyìyǐjīngqiānshǔ
Hợp đồng hợp tác đầu tư đã được ký kết.

Từ đã xem