Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 合资
【合資】
合资
hézī
hợp tác đầu tư, góp vốn
Hán việt:
cáp tư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 合资
合
【hé】
đóng, kết hợp
资
【zī】
Tài nguyên; vốn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 合资
Luyện tập
Ví dụ
1
liǎng
两
jiā
家
gōngsī
公
司
juédìng
决
定
hézī
合资
kāifā
开
发
xīn
新
xiàngmù
项
目
。
Hai công ty quyết định góp vốn phát triển dự án mới.
2
tāmen
他
们
dǎsuàn
打
算
yǔ
与
dāngdì
当
地
gōngsī
公
司
hézī
合资
Họ dự định sẽ hợp tác đầu tư với công ty địa phương.
3
hézī
合资
xiéyì
协
议
yǐjīng
已
经
qiānshǔ
签
署
。
Hợp đồng hợp tác đầu tư đã được ký kết.
Từ đã xem