合
ノ丶一丨フ一
6
行
HSK1
Động từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
在这个场合,你不应该那么客气。
Trong tình huống này, bạn không nên lịch sự như vậy.
2
这件衣服比较合适你。
Bộ đồ này khá vừa vặn với bạn.
3
这家店的茶叶价格很合理。
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.
4
他们正在综合各种信息。
Họ đang tổng hợp các thông tin.
5
这篇文章综合了很多研究成果。
Bài viết này tổng hợp nhiều kết quả nghiên cứu.
6
这双鞋不合适我。
Đôi giày này không hợp với tôi.
7
这个价格对我来说很合适。
Với tôi giá này rất phù hợp.
8
合适的工作很难找。
Rất khó để tìm một công việc phù hợp.
9
这件衣服正好合适你。
Bộ quần áo này vừa vặn với bạn.
10
老师要求学生在礼堂集合。
Giáo viên yêu cầu học sinh tập hợp ở hội trường.
11
为了策划活动,我们需要集合所有意见。
Để lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tập hợp tất cả ý kiến.
12
他们因为意见不合所以吵架了。
Họ cãi nhau vì bất đồng quan điểm.