业务
项
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 业务
Ví dụ
1
他负责公司的业务发展。
Anh ấy chịu trách nhiệm phát triển công việc kinh doanh của công ty.
2
她在业务上很有经验。
Cô ta rất có kinh nghiệm trong công việc kinh doanh.
3
业务培训对员工很重要。
Đào tạo nghiệp vụ rất quan trọng đối với nhân viên.
4
我们公司的业务以出口为主。
Hoạt động kinh doanh của công ty chúng tôi chủ yếu dựa vào xuất khẩu.