交流
HSK1
Động từ
Phân tích từ 交流
Ví dụ
1
声调错误会导致交流上的误解。
Lỗi thanh điệu có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
2
我们应该多和外国人交流
Chúng ta nên giao tiếp nhiều hơn với người nước ngoài.
3
他在会议上交流了自己的想法。
Anh ấy đã trao đổi ý kiến của mình tại hội nghị.
4
学生们通过互联网进行知识交流
Học sinh trao đổi kiến thức thông qua internet.
5
跨文化交流可以增进理解。
Giao lưu văn hóa có thể tăng cường sự hiểu biết.
6
教师们交流教学方法。
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
7
人情来往不仅仅是礼物的交换,更重要的是心与心的交流
Giao tiếp tình người không chỉ là sự trao đổi quà tặng, quan trọng hơn là sự giao lưu tâm hồn.
8
他用手语和我交流
Anh ấy dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp với tôi.