Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 流
流
liú
chảy, đổ, trôi, lan truyền
Hán việt:
lưu
Nét bút
丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
Số nét
10
Lượng từ:
名, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 流
Từ ghép
流利
liúlì
trôi chảy, lưu loát
流行
liúxíng
thịnh hành, phổ biến
交流
jiāoliú
giao lưu, trao đổi, giao tiếp
一流
yīliú
Hạng nhất
流星
liúxīng
Sao băng
流鼻涕
liú bítì
Sổ mũi
流感
liúgǎn
Cúm
流传
liúchuán
Lưu truyền, phổ biến
河流
héliú
Dòng sông
流泪
liúlèi
Rơi lệ
流逝
liúshì
Trôi qua
流动
liúdòng
Dòng chảy
Xem thêm (0 từ ghép)
Ví dụ
1
tā
她
de
的
hánguóyǔ
韩
国
语
shuō
说
dé
得
hěn
很
liúlì
流
利
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
2
tā
他
de
的
yīngyǔkǒuyǔ
英
语
口
语
fēicháng
非
常
liúlì
流
利
。
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
3
tā
他
de
的
zhōngwén
中
文
shuō
说
dé
得
fēicháng
非
常
liúlì
流
利
。
Anh ấy nói tiếng Trung rất trôi chảy.
4
gǎnmào
感
冒
de
的
zhèngzhuàng
症
状
shì
是
késou
咳
嗽
hé
和
liúbítì
流
鼻
涕
。
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.
5
tā
他
de
的
yīngyǔ
英
语
hěn
很
liúlì
流
利
。
Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.
6
wèile
为
了
liúlìdì
流
利
地
shuō
说
fǎyǔ
法
语
,
tā
他
zhù
住
zài
在
fǎguó
法
国
liǎngnián
两
年
。
Để nói tiếng Pháp một cách trôi chảy, anh ấy đã sống ở Pháp hai năm.
7
zhèzuò
这
座
qiáo
桥
kuàyuè
跨
越
le
了
héliú
河
流
。
Cây cầu này bắc qua dòng sông.
8
liúxíngyīnyuè
流
行
音
乐
zǒngshì
总
是
hěn
很
róngyì
容
易
shàngyǐn
上
瘾
。
Nhạc thịnh hành luôn rất dễ gây nghiện.
9
jīnnián
今
年
liúxíng
流
行
shénme
什
么
kuǎnshì
款
式
de
的
yīfú
衣
服
?
Những phong cách quần áo nào thịnh hành trong năm nay?
10
wèishénme
为
什
么
zhège
这
个
pǐnpái
品
牌
zhème
这
么
liúxíng
流
行
?
Tại sao thương hiệu này lại thịnh hành đến vậy?
11
zhè
这
shǒugē
首
歌
céngjīng
曾
经
fēicháng
非
常
liúxíng
流
行
。
Bài hát này đã từng rất thịnh hành.
12
shēngdiào
声
调
cuòwù
错
误
huì
会
dǎozhì
导
致
jiāoliú
交
流
shàng
上
de
的
wùjiě
误
解
。
Lỗi thanh điệu có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
Xem thêm (18 ví dụ)