Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 不久
不久
bùjiǔ
không lâu, sớm, ngay sau đó
Hán việt:
bưu cửu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 不久
不
【bù】
không, chẳng, chả
久
【jiǔ】
Lâu, trong thời gian dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 不久
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
shìcái
事
才
fāshēng
发
生
bùjiǔ
不久
Việc này xảy ra không lâu.
2
bùjiǔqián
不
久
前
wǒgāng
我
刚
dào
到
zhèlǐ
这
里
。
Tôi mới đến đây cách đây không lâu.
3
tā
他
shuō
说
bùjiǔ
不久
huì
会
huílái
回
来
。
Anh ta nói sẽ sớm quay lại.
4
bùjiǔ
不久
wǒmen
我
们
jiù
就
huì
会
yǒu
有
jiéguǒ
结
果
。
Chúng ta sẽ có kết quả sớm thôi.