Chi tiết từ vựng

不久 【bù jiǔ】

heart
(Phân tích từ 不久)
Nghĩa từ: không lâu, sớm, ngay sau đó
Hán việt: bưu cửu
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

bùjiǔqián
不久
wǒgāng
我刚
dào
zhèlǐ
这里。
Tôi mới đến đây cách đây không lâu.
shuō
bùjiǔ
不久
huì
huílái
回来。
Anh ta nói sẽ sớm quay lại.
bùjiǔ
不久
wǒmen
我们
jiù
huì
yǒu
jiéguǒ
结果。
Chúng ta sẽ có kết quả sớm thôi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu