Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
不久 【bùjiǔ】
(Phân tích từ 不久)
Nghĩa từ:
không lâu, sớm, ngay sau đó
Hán việt:
bưu cửu
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
bùjiǔqián
不久
前
wǒgāng
我刚
dào
到
zhèlǐ
这里。
Tôi mới đến đây cách đây không lâu.
tā
他
shuō
说
bùjiǔ
不久
huì
会
huílái
回来。
Anh ta nói sẽ sớm quay lại.
bùjiǔ
不久
wǒmen
我们
jiù
就
huì
会
yǒu
有
jiéguǒ
结果。
Chúng ta sẽ có kết quả sớm thôi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send