jiǔ
Lâu, trong thời gian dài
Hán việt: cửu
ノフ丶
3
HSK1

Ví dụ

1
hǎojiǔbùjiàn
Lâu không gặp
2
wǒmenhǎojiǔbùjiànle
Chúng ta đã lâu không gặp nhau.
3
hǎojiǔbùjiàn
Lâu quá không gặp!
4
děnglehǎojiǔ
Tôi đã đợi rất lâu.
5
hǎojiǔméihuíjiāle
Cô ấy đã lâu không về nhà.
6
yuènányǒuzheyōujiǔdewénhuàlìshǐ
Việt Nam có một lịch sử văn hóa lâu đời.
7
zuótiānyóuyǒngtàijiǔjīntiāngǎnmàole
Hôm qua cô ấy bơi quá lâu, hôm nay bị cảm lạnh.
8
měicìkànbìngdōuyàoděnghěnjiǔ
Mỗi lần đi khám đều phải đợi rất lâu.
9
děnglehěnjiǔcáihuílái
Đợi rất lâu, anh ấy mới trở về.
10
zhèjiànshìcáifāshēngbùjiǔ
Việc này xảy ra không lâu.
11
shàitàijiǔhuìduìpífūbùhǎo
Tắm nắng quá lâu sẽ không tốt cho da.
12
diànchídeshòumìng寿duōjiǔ
Tuổi thọ của pin là bao lâu?